đã âm ỉ cháy nghĩa tiếng Đức là
geschwelt
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geschwelt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã âm ỉ cháy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geschwelt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschwelt: đã âm ỉ cháy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschwelt