cynically (adv) nghĩa tiếng Việt là
cay độc
cynically phiên âm IPA là /ˈsɪnɪkəli/
cynically còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cynically
Nghe phát âm giọng Mỹ của cynically
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cay độc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cynically
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cynically
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cynically