cylindrical (adj) nghĩa tiếng Việt là
hình trụ
cylindrical phiên âm IPA là /sɪˈlɪndrɪkəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cylindrical
Nghe phát âm giọng Mỹ của cylindrical
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hình trụ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cylindrical
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cylindrical