cứu sống lại nghĩa tiếng Anh là enliven
/ɪnˈlaɪ.vən/
cứu sống lại còn có các bản dịch khác là
vivify, vitalize, variegate, staminate, spirit up
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enliven: cứu sống lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enliven
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cứu sống lại