cứu rỗi nghĩa tiếng Đức là
Rettung
(f)
cứu rỗi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Rettung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cứu rỗi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Rettung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rettung: cứu rỗi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rettung