cuttings (n)(plural) nghĩa tiếng Việt là
cành giâm
cuttings phiên âm IPA là /ˈkʌtɪŋz/
cuttings còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cuttings
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cuttings