cutting (adj) nghĩa tiếng Việt là
sắc
cutting phiên âm IPA là /ˈkʌtɪŋ/
cutting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cutting
Nghe phát âm giọng Mỹ của cutting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sắc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cutting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cutting