cut hair (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
Cắt lông
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cut hair
Nghe phát âm giọng Mỹ của cut hair
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cắt lông
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cut hair
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cut hair
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cut hair