curving (n) nghĩa tiếng Việt là
sự cong
curving phiên âm IPA là /ˈkɜːvɪŋ/
curving còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan curving
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
curving