curving (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang uốn cong
curving phiên âm IPA là /ˈkɜrvɪŋ/
curving còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan curving
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
curving