curved line (n) nghĩa tiếng Việt là
khúc quẹo
curved line còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của curved line
Nghe phát âm giọng Mỹ của curved line
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khúc quẹo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của curved line
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan curved line
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
curved line