curved nghĩa tiếng Việt là
Gù
curved phiên âm IPA là /kɜːrvd/
curved còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan curved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
curved