curvature (n) nghĩa tiếng Việt là
Độ cong
curvature phiên âm IPA là /ˈkɜrːvətʃər/
curvature còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan curvature
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
curvature