cursory (adj) nghĩa tiếng Việt là
Đại khái
cursory phiên âm IPA là /ˈkɜːsəri/
cursory còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cursory
Nghe phát âm giọng Mỹ của cursory
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đại khái
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cursory
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cursory
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cursory