curse (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
nguyền rủa
curse phiên âm IPA là /kɜːrs/
curse còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan curse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
curse