currents (n) (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
Xu hướng
currents phiên âm IPA là /ˈkɜːrənts/
currents còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của currents
Nghe phát âm giọng Mỹ của currents
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Xu hướng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của currents
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan currents
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
currents