curly (adj) nghĩa tiếng Việt là
xoăn
curly phiên âm IPA là /ˈkɜːrli/
curly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan curly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
curly