cướp phá nghĩa tiếng Anh là
looted
/ˈluːtɪd/
(v)
cướp phá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan looted: cướp phá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
looted