cưỡng chế nghĩa tiếng Anh là
enforcement
/ɪnˈfɔːrsmənt/
(n)
cưỡng chế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enforcement: cưỡng chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enforcement