cuộn lại nghĩa tiếng Anh là
uncoil
/ʌnˈkɔɪl/
(v)
cuộn lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của uncoil
Nghe phát âm giọng Mỹ của uncoil
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cuộn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của uncoil
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncoil: cuộn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncoil