cưới hỏi nghĩa tiếng Anh là
wedlock
/ˈwɛdˌlɒk/
(n)
cưới hỏi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wedlock
Nghe phát âm giọng Mỹ của wedlock
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cưới hỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wedlock
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wedlock: cưới hỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wedlock