Diễn Giải
cuộc xô xát nghĩa tiếng Anh là
scuffle
/ˈskʌfəl/
(n)
cuộc xô xát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scuffle
Nghe phát âm giọng Mỹ của scuffle
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scuffle: cuộc xô xát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scuffle