cuộc xô xát nghĩa tiếng Anh là
melee
/meɪˈleɪ/
(n)
cuộc xô xát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của melee
Nghe phát âm giọng Mỹ của melee
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cuộc xô xát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của melee
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan melee: cuộc xô xát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
melee