cuộc vận động ngầm nghĩa tiếng Đức là
Manöver
(n)(~)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Manöver
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cuộc vận động ngầm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Manöver
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Manöver: cuộc vận động ngầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Manöver