cuộc trình diễn nghĩa tiếng Anh là
spectacle
/ˈspektəkl/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spectacle
Nghe phát âm giọng Mỹ của spectacle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cuộc trình diễn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spectacle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spectacle: cuộc trình diễn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spectacle