cuộc thẩm vấn nghĩa tiếng Đức là
Befragung
(f)
cuộc thẩm vấn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Befragung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cuộc thẩm vấn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Befragung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Befragung: cuộc thẩm vấn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Befragung