cuộc tấn công dữ dội nghĩa tiếng Anh là
onslaught
/ˈɒnslɔːt/
(n)
cuộc tấn công dữ dội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của onslaught
Nghe phát âm giọng Mỹ của onslaught
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cuộc tấn công dữ dội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của onslaught
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan onslaught: cuộc tấn công dữ dội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
onslaught