cuộc nổi dậy nghĩa tiếng Đức là
Aufstand
(m)
cuộc nổi dậy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufstand: cuộc nổi dậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufstand