cuộc kiểm tra nghĩa tiếng Đức là
Prüfung
(f)
cuộc kiểm tra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Prüfung: cuộc kiểm tra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Prüfung