cuộc duyệt binh nghĩa tiếng Anh là parade
/pəˈreɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan parade: cuộc duyệt binh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
parade
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cuộc duyệt binh