cuộc đời nghĩa tiếng Anh là
lifetime
/ˈlaɪftaɪm/
(n)
cuộc đời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lifetime
Nghe phát âm giọng Mỹ của lifetime
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cuộc đời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lifetime
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lifetime: cuộc đời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lifetime