cuộc điều trần nghĩa tiếng Đức là
Anhörung
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Anhörung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cuộc điều trần
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Anhörung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anhörung: cuộc điều trần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anhörung