cuộc biểu tình nghĩa tiếng Anh là rally
/ˈræli/
cuộc biểu tình còn có các bản dịch khác là
rallies, demonstration, demonstrations
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rally: cuộc biểu tình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rally
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cuộc biểu tình