cuộc biểu tình nghĩa tiếng Đức là Demonstration
cuộc biểu tình còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Demonstration: cuộc biểu tình
Mở Rộng