cunning (adj)(n) nghĩa tiếng Việt là
xảo quyệt
cunning phiên âm IPA là /ˈkʌnɪŋ/
cunning còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cunning
Nghe phát âm giọng Mỹ của cunning
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xảo quyệt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cunning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cunning