cunning (adj) nghĩa tiếng Việt là
Lừa khéo
cunning phiên âm IPA là /ˈkʌnɪŋ/
cunning còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cunning
Nghe phát âm giọng Mỹ của cunning
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lừa khéo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cunning
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cunning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cunning