cứng rắn nghĩa tiếng Anh là
tough
/tʌf/
(adj)
cứng rắn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tough
Nghe phát âm giọng Mỹ của tough
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cứng rắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tough
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tough: cứng rắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tough