cứng rắn nghĩa tiếng Đức là
zäh
(adj)
cứng rắn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zäh
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cứng rắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zäh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zäh: cứng rắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zäh