cứng rắn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abhärtung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cứng rắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abhärtung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abhärtung: cứng rắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abhärtung