cứng rắn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ein Machtwort sprechen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cứng rắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ein Machtwort sprechen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ein Machtwort sprechen: cứng rắn
Mở Rộng