cùng chung nghĩa tiếng Anh là
concertedly
/kənˈsəːtɪdli/
cùng chung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của concertedly
Nghe phát âm giọng Mỹ của concertedly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cùng chung
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của concertedly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan concertedly: cùng chung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
concertedly