cung cấp thức ăn nghĩa tiếng Đức là
verpflegen
(v)(Present tense)
cung cấp thức ăn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verpflegen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cung cấp thức ăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verpflegen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verpflegen: cung cấp thức ăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verpflegen