cung cấp dinh dưỡng nghĩa tiếng Anh là
nourish
/ˈnʌrɪʃ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nourish: cung cấp dinh dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nourish