cumbered nghĩa tiếng Việt là làm cản trở
cumbered phiên âm IPA là /ˈkʌmbərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cumbered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cumbered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm cản trở