cụm từ nghĩa tiếng Đức là
Wendungen
(plural)(f)
cụm từ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wendungen: cụm từ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wendungen