Diễn Giải
cúi xuống nghĩa tiếng Đức là
gebuckt
cúi xuống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gebuckt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gebuckt: cúi xuống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gebuckt