cudgeling (v) nghĩa tiếng Việt là
đánh đập
cudgeling phiên âm IPA là /ˈkʌdʒəlɪŋ/
cudgeling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cudgeling
Nghe phát âm giọng Mỹ của cudgeling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đánh đập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cudgeling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cudgeling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cudgeling