cudgel (n) nghĩa tiếng Việt là
gậy
cudgel phiên âm IPA là /ˈkʌdʒəl/
cudgel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cudgel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cudgel