cudgel (n) nghĩa tiếng Việt là
cái gậy
cudgel phiên âm IPA là /ˈkʌdʒəl/
cudgel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cudgel
Nghe phát âm giọng Mỹ của cudgel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cái gậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cudgel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cudgel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cudgel