cuddling (v) nghĩa tiếng Việt là
nâng niu
cuddling phiên âm IPA là /ˈkʌdəlɪŋ/
cuddling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cuddling
Nghe phát âm giọng Mỹ của cuddling
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cuddling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cuddling